Từ "phản phúc" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động không trung thành, không đáng tin cậy, thường là khi người ta thay đổi ý kiến, thái độ hoặc hành động của mình một cách đột ngột và không kiên định. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động mà không giữ lời hứa, dễ dàng phản bội hoặc trở mặt với người khác.
Định nghĩa:
Phản phúc: Trở mặt, không đáng tin cậy, có thể là phản bội hoặc thay đổi thái độ, quan điểm một cách không nhất quán.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng và phân biệt:
Phản phúc có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ cá nhân đến các tình huống trong công việc.
Từ này có thể bị nhầm lẫn với từ "phản trắc", cũng mang nghĩa tương tự về sự không đáng tin cậy nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Phản bội: Cụ thể hơn về hành động không trung thành với ai đó.
Thay đổi: Hành động không kiên định trong ý kiến hoặc thái độ.
Trở mặt: Thay đổi thái độ hoặc quan điểm một cách đột ngột.
Ví dụ khác:
"Anh ta đã phản bội bạn bè mình vì lợi ích cá nhân, đúng là một người phản phúc."
"Trong kinh doanh, một đối tác phản phúc có thể gây ra thiệt hại lớn cho công ty."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "phản phúc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang tính tiêu cực, vì vậy nó có thể làm tổn thương đến người khác nếu sử dụng không cẩn thận.